PHÚ MỸ FORD

Các mẫu xe Ford Transit đang bán

Mua xe Ford - Rước an lành - Hanh thông năm mới cùng Phú Mỹ Ford

🚙 100% Khách hàng nhận quà khi mua xe🎁
🎄Chào đón Giáng sinh và Năm mới 2025, sẵn sàng sở hữu chiếc xe Ford như ý tại Phú Mỹ Ford cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn;
⭐️Tặng phụ kiện chính hãng khi mua dòng xe Ford bất kỳ (áp dụng từ 05/12 đến 22/12/2024)
⭐️Ưu đãi lên đến 50% Lệ phí trước bạ, áp dụng tuỳ dòng xe
🌟Đặc biệt, sẵn xe đủ màu giao ngay - đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách
📲Liên hệ ngay Hoàng Nam để được tư vấn chi tiết và không bỏ sót bất kỳ ưu đãi nào.
🚙Hãy trải nghiệm sự khác biệt cùng Phú Mỹ Ford!
00
00
00
00

Thời gian ưu đãi chỉ còn

Ngày

Giờ

Phút

    Đặt cọc ngay hôm nay
    Có xe giao liền trong ngày
Chương trình khuyến mãi mua xe Ford Transit Trend 16 chỗ:

Xem thông số kỹ thuật >

Có Xe Giao Liền

Trend 16 chỗ

GIÁ CÔNG BỐ
905.000.000 ₫

Transit Trend 16 chỗ

TRẢ TRƯỚC
181.000.000 ₫

04

Gửi liên hệ
Yêu cầu báo giá
Gửi liên hệ
Đăng ký lái thử

0902 474 279

Phòng kinh doanh

0902 474 279

Phòng kinh doanh
Phụ kiện theo xe >
  • Cập nhật sau.... 
  • Nhận cọc ngay hôm nay
Chương trình khuyến mãi mua xe Ford Transit Premium 16 chỗ:

Xem thông số kỹ thuật >

Có Xe Giao Liền

Premium 16 chỗ

GIÁ CÔNG BỐ
999.000.000 ₫

Transit Premium 16 chỗ

04

Gửi liên hệ
Yêu cầu báo giá
Gửi liên hệ
Đăng ký lái thử

0902 474 279

Phòng kinh doanh

0902 474 279

Phòng kinh doanh
Phụ kiện theo xe >
TRẢ TRƯỚC
199.000.000 ₫
  •  Đặt cọc ngay hôm nay
  • Giao xe từ tháng 12
  • Nhận hoán cải từ 18 ghế xuống 16 ghế
Chương trình khuyến mãi mua xe Ford Transit Premium+ 18 chỗ:

Xem thông số kỹ thuật >

Có Xe Giao Liền

Premium+ 18 chỗ

GIÁ CÔNG BỐ
1.087.000.000 ₫

Transit Premium + 18 chỗ

TRẢ TRƯỚC
217.000.000 ₫

04

Gửi liên hệ
Yêu cầu báo giá
Gửi liên hệ
Đăng ký lái thử

0902 474 279

Phòng kinh doanh

0902 474 279

Phòng kinh doanh
Phụ kiện theo xe >
  • Cập nhật sau.... 
  • Nhận cọc ngay hôm nay
Chương trình khuyến mãi mua xe Ford Transit Limousine 10 chỗ:

Xem thông số kỹ thuật >

Xe Limousine chính hãng

Limousine 10 chỗ

GIÁ CÔNG BỐ
1.379.000.000 ₫

Transit Limousine 10 chỗ

04

Gửi liên hệ
Yêu cầu báo giá
Gửi liên hệ
Đăng ký lái thử

0902 474 279

Phòng kinh doanh

0902 474 279

Phòng kinh doanh
  • Cập nhật sau.... 
  • Nhận cọc ngay hôm nay
Chương trình khuyến mãi mua xe Ford Transit Limousine 12 chỗ:

Xem thông số kỹ thuật >

Xe Limousine chính hãng

Limousine 12 chỗ

GIÁ CÔNG BỐ
1.499.000.000 ₫

Transit Limousine 12 chỗ

04

Gửi liên hệ
Yêu cầu báo giá
Gửi liên hệ
Đăng ký lái thử

0902 474 279

Phòng kinh doanh

0902 474 279

Phòng kinh doanh

Bản mới nhất

Nhập nguyên chiếc

GIÁ TỪ
1.799.000.000 ₫

Ford Transit Cứu Thương

  • Gọi ngay Hotline cập nhật giá mới nhất trong tháng.
Gửi liên hệ
Yêu cầu báo giá
Gửi liên hệ
Đăng ký lái thử
Phòng kinh doanh

0902 474 279

0902 474 279

Phòng kinh doanh
Chương trình khuyến mãi mua Transit trong tháng 12/2024
Xem thông số kỹ thuật >

01

Bản tiêu chuẩn

Nhập nguyên chiếc

GIÁ TỪ
1.110.000.000 ₫

Ford Transit Cứu Thương

  • Gọi ngay Hotline cập nhật giá mới nhất trong tháng.
Gửi liên hệ
Yêu cầu báo giá
Gửi liên hệ
Đăng ký lái thử
Phòng kinh doanh

0902 474 279

0902 474 279

Phòng kinh doanh
Chương trình khuyến mãi mua Transit trong tháng 12/2024
Xem thông số kỹ thuật >

01

Bản cao cấp

Nhập nguyên chiếc

GIÁ TỪ
1.280.000.000 ₫

Ford Transit Cứu Thương

  • Gọi ngay Hotline cập nhật giá mới nhất trong tháng.
Gửi liên hệ
Yêu cầu báo giá
Gửi liên hệ
Đăng ký lái thử
Phòng kinh doanh

0902 474 279

0902 474 279

Phòng kinh doanh
Chương trình khuyến mãi mua Transit trong tháng 12/2024
Xem thông số kỹ thuật >

01

Bản đặc biệt

Nhập nguyên chiếc

GIÁ TỪ
1.390.000.000 ₫

Ford Transit Cứu Thương

  • Gọi ngay Hotline cập nhật giá mới nhất trong tháng.
Gửi liên hệ
Yêu cầu báo giá
Gửi liên hệ
Đăng ký lái thử
Phòng kinh doanh

0902 474 279

0902 474 279

Phòng kinh doanh
Chương trình khuyến mãi mua Transit trong tháng 12/2024
Xem thông số kỹ thuật >

01

Bản Tiêu Chuẩn

Lắp ráp trong nước

GIÁ TỪ
1.045.000.000 ₫

Ford Transit Cứu Thương

  • Gọi ngay Hotline cập nhật giá mới nhất trong tháng.
Gửi liên hệ
Yêu cầu báo giá
Gửi liên hệ
Đăng ký lái thử
Phòng kinh doanh

0902 474 279

0902 474 279

Phòng kinh doanh
Chương trình khuyến mãi mua Transit trong tháng 12/2024
Xem thông số kỹ thuật >

01

Mua ngay

Mua BH TNDS Xe 16 chỗ Giá ưu đãi

2.000.000

  • Gọi ngay Hotline cập nhật giá mới nhất trong tháng.
Chương trình khuyến mãi mua xe Transit Van 6 chỗ trong tháng 12/2024
Xem thông số kỹ thuật >

Giao hàng TP 24/7

Van 6 chỗ - 800kg

GIÁ BÁN TỪ
849.000.000 đ

Ford Transit Van 6 chỗ

02

Gửi liên hệ
Yêu cầu báo giá
Gửi liên hệ
Đăng ký lái thử

0902 474 279

Phòng kinh doanh

0902 474 279

Phòng kinh doanh
  • Gọi ngay Hotline cập nhật giá mới nhất trong tháng.
Chương trình khuyến mãi mua xe Transit Van 3 chỗ trong tháng 12/2024
Xem thông số kỹ thuật >

Giao hàng TP 24/7

Van 3 chỗ - 945kg

GIÁ BÁN TỪ
849.000.000 ₫

Ford Transit Van 3 chỗ

03

Gửi liên hệ
Yêu cầu báo giá
Gửi liên hệ
Đăng ký lái thử

0902 474 279

Phòng kinh doanh

0902 474 279

Phòng kinh doanh

Hình ảnh khách hàng nhận xe

Chị Thủy
Tôi rất hài lòng với dịch vụ của Phú Mỹ Ford. Từ khi đặt xe đến khi nhận xe, tôi được hỗ trợ nhiệt tình và tận tâm. Xe được giao đúng hẹn và đầy đủ phụ kiện. Cảm ơn Phú Mỹ Ford đã mang đến cho tôi trải nghiệm mua xe tuyệt vời.
Anh Hồng Quân
Phú Mỹ Ford là đại lý xe Ford tốt nhất tôi từng biết. Không chỉ có giá cả hợp lý, chất lượng xe tuyệt vời, mà còn có dịch vụ sau bán hàng chuyên nghiệp và chu đáo. Tôi luôn được tư vấn kỹ lưỡng về các vấn đề liên quan đến xe, cũng như được bảo dưỡng xe định kỳ và miễn phí. Tôi rất an tâm khi sử dụng xe Ford của Phú Mỹ Ford.
Chị Mai Anh
Tôi đã mua xe Ford Territory tại Phú Mỹ Ford và rất hài lòng với quyết định của mình. Xe có thiết kế đẹp, nội thất sang trọng, công nghệ thông minh và tiết kiệm nhiên liệu. Phú Mỹ Ford cũng có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp tôi tiết kiệm được nhiều chi phí. Tôi cảm thấy rất vui khi lái xe Ford của mình trên đường.
Anh Quang
Tôi là khách hàng thân thiết của Phú Mỹ Ford. Tôi đã mua nhiều xe Ford tại đây và luôn cảm thấy hài lòng. Phú Mỹ Ford có nhiều mẫu xe đa dạng, phù hợp với nhu cầu và sở thích của tôi. Dịch vụ của Phú Mỹ Ford cũng rất tốt, nhân viên thân thiện và nhiệt tình. Tôi sẽ tiếp tục ủng hộ Phú Mỹ Ford trong tương lai.
Anh Hùng
Tôi mới mua xe Ford Ranger Wildtrak tại Phú Mỹ Ford và cảm thấy rất hứng thú. Xe có khả năng off-road tuyệt vời, động cơ mạnh mẽ, hệ thống an toàn cao cấp và nhiều tính năng tiện ích. Phú Mỹ Ford cũng có dịch vụ trả góp lãi suất thấp, giúp tôi dễ dàng sở hữu xe mơ ước. Tôi rất yêu xe Ford của mình.
Chị Hà
Chị tìm hiểu trên mạng thì biết Nam. Bạn nhiệt tình lắm, hỗ trợ chị làm thủ tục giấy tờ hết. Chị được nhận xe đúng như chị yêu cầu, xong hết em ạ, chưa thấy có gì phát sinh. Chị chấm cho Nam điểm tối đa.
Anh Hoàng Long
Anh thấy Nam làm việc tốt, anh hài lòng với cách làm việc của bạn. Anh chưa thấy có gì chê được bạn. Anh nhận xe đúng giờ, anh muộn Nam còn giục anh ý chứ. Thủ tục thì anh đang hoàn thiện rồi. Theo anh thì bạn cũng chưa có gì cần phải cải thiện, cứ làm việc như thế này là ok.

Đánh giá của khách hàng sau khi mua xe

Yêu cầu báo giá
Cám ơn Quý khách đã quan tâm chúng tôi sẽ phản hồi trong thời gian sớm nhất. 

NHẬN BÁO GIÁ

Tại sao mua xe Transit tại Phú Mỹ Ford

Đại lý xe Ford chính hãng tại Tp Hồ Chí Minh hoạt động trên 10 năm. Chúng tôi luôn đồng hành và hỗ trợ quý khách trên mọi chặn đường.

Uy tín

Chữ tín hàng đầu

Chuyên nghiệp

Luôn có xe sẵn giao ngay

Chất lượng

Hỗ trợ giao xe tận nhà

Tận Tâm

Tư vấn tận tâm

Yêu cầu báo giá

+ Lô B1 Đường C2, KCN Cát Lái 2, P Thạnh Mỹ Lợi Tp Thủ Đức TPHCM

Email: dailyphumyford@gmail.com

Website: dailyphumyford.com

Hotline: 0902 474 279

Zalo: 0902 474 279

PHÚ MỸ FORD

+ 507C Xa Lộ Hà Nội, P An Phú Tp Thủ Đức TPHCM

+ Số 2A Tổ 8 Ấp 5 Tam Hiệp H Châu Thành Tiền Giang

Trang chủ

Giới thiệu

Các dòng xe

Liên hệ

Ảnh giao xe

Đánh giá của KH

Nhận báo giá

Thông số kỹ thuật

MERCEDES BENZ C200 Avantgarde

  • Dung tích công tác: 1.496 cm³
  • Số xi lanh: 4
  • Chiều dài: 4.751 mm
  • Chiều rộng: 1.820 mm
  • Chiều cao: 1.437 mm
  • Khối lượng: 1.650 kg
  • Trọng lượng tối đa: 2.265 kg
  • Tốc độ tối đa: 246 km/h
  • Số cửa: 4
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Hệ thống giải trí MBUX thế hệ mới
  • Các tính năng cho hệ thống giải trí trên xe
  • Cụm đèn trước LED toàn phần
  • Hệ thống phanh chủ động Active Brake Assist
  • Sách hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Việt
  • Hệ thống PARKTRONICCamera lùi
  • Tính năng gập ghế sau để chở đồ
  • Tấm che bảo vệ gầm
  • Hệ thống đèn viền trang trí nội thất
  • Bảng đồng hồ dạng kỹ thuật số với màn hình 12.3-inch
  • Đệm hơi tựa lưng ghế
  • Hiển thị thông tin về dây đai của hàng ghế sau
  • Hộc đựng cốc nướcThảm sàn
  • Gói trang bị ghế ngồi
  • Kết nối Android Auto
  • Chức năng sạc không dây
  • Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh & gập điện
  • Tựa tay trung tâm màu đen phủ bóng
  • Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
  • Kết nối Apple Carplay
  • Hộp số tự động 9 cấp
  • Chức năng kiểm soát tốc độ Cruise Control với SPEEDTRONIC
  • Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng
  • Lốp xe runflat
  • Hệ thống treo thích ứng AGILITY CONTROL
  • Đèn nội thất
  • Tay lái 3 chấu bọc da với nút điều khiển cảm ứng
  • Ốp bệ cửa phát sáng
  • Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa
  • Ghế lái xe có thể tùy chỉnh bằng điện cùng với bộ nhớ
  • Cụm chuyển đổi DYNAMIC SELECT với nhiều chế độ vận hành
  • Đèn chiếu logo Mercedes
  • Ghế trước chỉnh điện có bộ nhớ
  • Màn hình giải trí 12.3 inch
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù

Thông số kỹ thuật

FORD TRANSIT CỨU THƯƠNG

  • Động cơ: Dầu 2.3L
  • Hộp số: Sàn 6 cấp
  • Chiều dài: 5.820 mm
  • Chiều rộng: 1.974 mm
  • Chiều cao: 2.360 mm
  • Số chỗ ngồi: 9
  • Hệ thống âm thanh: USB, đài AM/ FM, 4 loa
  • Điều hòa nhiệt độ: Hai dàn lạnh
  • Cỡ lốp: 215 / 75R16
  • Cụm đèn trước
  • Túi khí cho người lái: Có
  • Đèn Led cấp cứu trên nóc
  • Tăng âm còi hú và loa có microphone
  • Có ổ cắm điện 12V
  • Cung cấp và lắp đặt móc treo chai dịch truyền
  • Cung cấp và lắp đặt 02 đèn Led dài 60cm và có công tắc riêng cho từng đèn
  • Vách ngăn khoang tài xế và khoang bệnh nhân bằng khung sắt, phần khung sắt phải được gia cường chắc chắn, đảm bảo cứng vững, sau đó toàn bộ phần khung xương vách được bọc bằng composite, có cửa kính lùa
  • Kích thước cửa sổ 0.9m x 0.4 m
  • Băng ghế ngồi dành cho nhân viên y tế và 01 ghế ngồi phía sau vách ngăn
  • Bình cứu hỏa
  • Bình oxy thể tích 1m3có giá giữ + đồng hồ + mặt nạ
  • Sàn xe khoang bệnh nhân được gia cường và phủ lớp vật liệu chống thấm nước và máu, cách điện, cách nhiệt
  • Tủ thuốc Inox
  • Cáng phụ (loại gấp)
  • Cáng chính(băng ca 3A): Băng ca xếp tự động Tính năng kỹ thuật – cấu hình thiết bị: Cấu hình chi tiết của cáng chính: Dài ≤ 1900 mm ; Rộng ≤ 560 mm 220mm ≤ Chiều cao ≤ 900 mm Trọng lượng ≤ 30 kg Sức chịu tải ≥ 150 kg. Tính năng kĩ thuật: -Được làm bằng hợp kim nhôm, chống ăn mòn cao, không rỉ sét. -Điều chỉnh được độ cao thấp khác nhau giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái. -Chân gấp bung xếp tự động, thuận tiện nâng đỡ bệnh nhân lên/xuống xe cứu thương.
  • Bọc ghế Simili cho ghế phía sau
  • Đèn góc trên nóc phía sau ( 02 Cái )
  • Thanh inox dọc trên trần xe để treo bình truyền nước + đèn led chiếu sáng
  • Thi công đường dẫn bằng thép không gỉ để dẫn hướng cho xe cáng chính ở phía đuôi xe ô tô cơ sở
  • Thi công bộ khung giá đỡ bằng thép không gỉ cho cáng phụ

Thông số kỹ thuật

Transit Van 3 chỗ

  • Động cơ: Dầu 2.2L
  • Hộp số: Sàn 6 cấp
  • Chiều dài: 5.820 mm
  • Chiều rộng: 1.974 mm
  • Chiều cao: 2.360 mm
  • Số chỗ ngồi: 3
  • Hệ thống âm thanh: USB, đài AM/ FM, 4 loa
  • Điều hòa nhiệt độ: Hai dàn lạnh
  • Cỡ lốp: 215 / 75R16
  • Tháo bỏ ghế giữ lại 03 chỗ ngồi
  • Lắp đặt vách ngăn giữa khoang lái và khoang chở hàng bằng khung hộp mạ kẽm và bọc bằng tấm ốp nhôm nhựa
  • Cung cấp lắp đặt các khung Inox bảo vệ kính cửa hai bên cạnh, kính phía sau xe trong khoang chở hàng.
  • Sàn xe trải bằng một lớp cao su đen hoặc inox
  • Lắp đặt 06 móc neo trên sàn xe
  • Các vật tư vật liệu khác đảm bảo cho việc thi công đóng mới thùng xe
  • Thời gian hoàn thành hoán cải là 30 ngày
  • Sản xuất và lắp ráp theo đúng tiêu chuẩn TCVN 7271

Thông số kỹ thuật

Transit Van 6 chỗ

  • Động cơ: Dầu 2.2L
  • Hộp số: Sàn 6 cấp
  • Chiều dài: 5.820 mm
  • Chiều rộng: 1.974 mm
  • Chiều cao: 2.360 mm
  • Số chỗ ngồi: 6
  • Hệ thống âm thanh: USB, đài AM/ FM, 4 loa
  • Điều hòa nhiệt độ: Hai dàn lạnh
  • Cỡ lốp: 215 / 75R16
  • Tháo bỏ ghế giữ lại 06 chỗ ngồi
  • Lắp đặt vách ngăn giữa khoang lái và khoang chở hàng bằng khung hộp mạ kẽm và bọc bằng tấm ốp nhôm nhựa
  • Cung cấp lắp đặt các khung Inox bảo vệ kính cửa hai bên cạnh, kính phía sau xe trong khoang chở hàng.
  • Sàn xe trải bằng một lớp cao su đen hoặc inox
  • Các vật tư vật liệu khác đảm bảo cho việc thi công đóng mới thùng xe
  • Thời gian hoàn thành hoán cải là 30 ngày
  • Sản xuất và lắp ráp theo đúng tiêu chuẩn TCVN 7271

Thông số kỹ thuật

Ford Transit 16 chỗ

  • Động cơ Turbo Diesel 2.2L - TDCI
  • Hộp số Số sàn 6 cấp
  • Công suất 136 PS (100Kw)/3750
  • Momen xoắn 355/1500-2000
  • Kích thước xe 5820 x 1974 x 2360 mm
  • Chiều dài cơ sở 3750 mm
  • Khoảng sáng gầm xe 179 mm
  • Hệ thống phanh 4 bánh đĩa
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESP
  • Đèn trước Đèn Halogen Projector có dải LED
  • Điều hòa nhiệt độ Hai dàn lạnh
  • Hệ thống giải trí Màn hình TFT 10.1 inch - AM/FM
  • Hệ thống kiểm soát hành trình Có
  • Vật liệu ghế Vải
  • Túi khí cho người lái Có
  • Tiêu chuẩn khí thải Euro 5

Thông số kỹ thuật

MERCEDES BENZ E300 AMG

  • Dung tích công tác: 1.991 cm³
  • Số xi lanh: 4
  • Chiều dài: 4.930 mm
  • Chiều rộng: 1.852 mm
  • Chiều cao: 1.468 mm
  • Trọng lượng tối đa: 2.380 kg
  • Tốc độ tối đa: 250 km/h
  • Số cửa: 4
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Chức năng mở cốp sau từ xa bằng khóa điện tử
  • Hệ thống treo AGILITY CONTROL
  • Màn hình giải trí 12.3 inch
  • Cụm đèn trước Multi-Beam LED tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày
  • Đệm hơi tựa lưng ghế
  • Hộc đựng cốc nước
  • Đường gân dập nổi trên nắp ca pô
  • Cụm chuyển đổi DYNAMIC SELECT với nhiều chế độ vận hành
  • Tấm che bảo vệ gầm
  • Lốp xe dành cho mùa hè
  • Lốp xe runflatHệ thống cảnh báo áp suất lốp
  • Touchpad điều khiển cảm ứng dạng thiết kế mới trên bệ trung tâm
  • Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh & gập điện
  • Hốc bánh xe mở rộng
  • Cổng sạc 5V (USB) cho hàng ghế sau
  • Lẫy chuyển số bán tự động DIRECT SELECT phía sau tay lái
  • Hệ thống khóa xe thông minh & khởi động bằng nút bấm KEYLESS-GO
  • Tiếng động cơ thể thao
  • Hệ thống tự động bảo vệ PRE-SAFE®
  • Chức năng cửa hít
  • Bình nhiên liệu cỡ lớn
  • Màn che nắng cho cửa sổ hai bên phía sau
  • Hộp số tự động 9 cấp 9G-TRONIC
  • Hệ thống giải trí thế hệ mới MBUX
  • Tính năng gập ghế sau để chở đồ
  • Camera 360 độ
  • Túi khí cho đầu gối người lái
  • Hệ thống phanh chủ động Active Brake Assist
  • Gói thiết kế AMG
  • Hệ thống điều hòa cho xứ nóng
  • Hệ thống bật/tắt đèn pha chủ động
  • Các tính năng cho hệ thống giải trí trên xe
  • Cụm đèn pha Multi-Beam LED
  • Ốp gỗ open pore bệ trung tâm màu đen
  • Hệ thống loa cao cấp Burmester
  • Màn che nắng kính sau chỉnh điện
  • Cửa sổ trời siêu rộng Panorama
  • Ốp bệ cửa phát sáng
  • Mặt táp-lô & thành cửa bọc da ARTICO
  • Thảm sàn AMG
  • Điều hòa khí hậu tự động THERMOTRONIC cho hàng ghế trước
  • Hệ thống PARKTRONICBODYSHELL LOAD INCREMENT 2
  • Ambient lighting
  • Chức năng sạc không dây
  • Tay lái thể thao bọc da Nappa với nút điều khiển cảm ứng
  • Hệ thống dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS tích hợp bản đồ Việt Nam
  • Hệ thống PARKTRONICTấm che nắng 2 bên cho hàng ghế trước
  • Đèn viền nội thất có thể điều chỉnh 64 màu sắc & độ sáng
  • Ăng-ten GPS

Thông số kỹ thuật

MERCEDES BENZ GLC200

  • Dung tích công tác: 1.991 cm³
  • Số xi lanh: 4
  • Chiều dài: 4.670 mm
  • Chiều rộng: 1.900 mm
  • Chiều cao: 1.650 mm
  • Trọng lượng tối đa: 2.330 kg
  • Tốc độ tối đa: 217 km/h
  • Số cửa: 5
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Hộp số tự động 9 cấp
  • Chức năng kiểm soát tốc độ Cruise Control với SPEEDTRONIC
  • Túi khí bảo vệ đầu gối người lái
  • Lốp xe dự phòng
  • Bậc lên xuống bằng hợp kim nhôm
  • Cổng sạc 5V (USB) cho hàng ghế sau
  • Chức năng đóng mở cửa sau bằng điện
  • Ốp bệ cửa phát sáng
  • Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng
  • Ghế trước chỉnh điện có bộ nhớ
  • Cụm đèn trước LED toàn phầnTấm che khoang hành lý phía sau
  • Tay lái 3 chấu bọc da với nút điều khiển cảm ứng
  • Cụm chuyển đổi DYNAMIC SELECT với nhiều chế độ vận hành
  • Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh & gập điện
  • Bình nhiên liệu cỡ lớn
  • Touchpad điều khiển cảm ứng dạng thiết kế mới trên bệ trung tâm
  • Camera lùi
  • Hệ thống treo thích ứng AGILITY CONTROL
  • Đèn viền nội thất
  • Màn hình giải trí
  • Hệ thống giải trí thế hệ mới MBUX với màn hình cảm ứng 10.25-inch
  • Lẫy chuyển số bán tự động DIRECT SELECT phía sau tay lái
  • Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa
  • Các tính năng cho hệ thống giải trí trên xe

Thông số kỹ thuật

MERCEDES BENZ GLC200 4MATIC

  • Dung tích công tác: 1.991 cm³
  • Số xi lanh: 4
  • Chiều dài: 4.670 mm
  • Chiều rộng: 1.900 mm
  • Chiều cao: 1.650 mm
  • Trọng lượng tối đa: 2.370 kg
  • Tốc độ tối đa: 215 km/h
  • Số cửa: 5
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Các tính năng cho hệ thống giải trí trên xe
  • Chức năng đóng mở cửa sau bằng điện
  • Chức năng kiểm soát tốc độ Cruise Control với SPEEDTRONIC
  • Tấm che khoang hành lý phía sau
  • Hệ thống PARKTRONICHệ thống khóa xe thông minh & khởi động bằng nút bấm KEYLESS-GO
  • Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng
  • Camera 360 độ
  • Đèn viền nội thất
  • Cụm chuyển đổi DYNAMIC SELECT với nhiều chế độ vận hành
  • Hệ thống loa cao cấp Burmester
  • Hệ thống treo thích ứng AGILITY CONTROL
  • Bậc lên xuống bằng hợp kim nhôm
  • Cổng sạc 5V (USB) cho hàng ghế sau
  • Ốp bệ cửa phát sáng
  • Túi khí bảo vệ đầu gối người lái
  • Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh & gập điện
  • Hộp số tự động 9 cấp
  • Chức năng HANDS-FREE ACCESS
  • Chức năng sạc không dây
  • Ghế trước chỉnh điện có bộ nhớ
  • Mặt táp-lô & thành cửa bọc da ARTICO
  • Cụm đèn trước LED toàn phần
  • Hệ thống giải trí thế hệ mới MBUX với màn hình cảm ứng 10.25-inch
  • Màn hình giải trí
  • Tay lái 3 chấu bọc da với nút điều khiển cảm ứng
  • Touchpad điều khiển cảm ứng dạng thiết kế mới trên bệ trung tâm
  • Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa
  • Lẫy chuyển số bán tự động DIRECT SELECT phía sau tay lái
  • Bảng đồng hồ dạng kỹ thuật số với màn hình 12.3-inch
  • Lốp xe dự phòng

Thông số kỹ thuật

MERCEDES BENZ GLC300 4MATIC

  • Dung tích công tác: 1.991 cm³
  • Số xi lanh: 4
  • Chiều dài: 4.670 mm
  • Chiều rộng: 1.900 mm
  • Chiều cao: 1.650 mm
  • Trọng lượng tối đa: 2.400 kg
  • Tốc độ tối đa: 240 km/h
  • Số cửa: 5
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Cụm đèn trước Multi-Beam LED tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày
  • Giá nóc bằng nhôm bóng
  • Hệ thống PARKTRONIC
  • Cụm chuyển đổi DYNAMIC SELECT với nhiều chế độ vận hành
  • Chức năng HANDS-FREE ACCESS
  • Thảm sàn AMG
  • Hộp số tự động 9 cấp
  • Camera 360 độ
  • Ghế trước chỉnh điện có bộ nhớ
  • Đèn viền nội thất
  • Hệ thống treo thể thao
  • Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng
  • Hệ thống bật/tắt đèn pha chủ động
  • Tấm che khoang hành lý phía sau
  • Kết nối Apple Carplay
  • Chức năng sạc không dây
  • Gói thiết kế AMG
  • Ốp bệ cửa phát sáng
  • Hệ thống loa cao cấp Burmester
  • Hệ thống khóa xe thông minh & khởi động bằng nút bấm KEYLESS-GO
  • Hệ thống PARKTRONIC
  • Kết nối Android Auto
  • Cửa sổ trời siêu rộng Panorama
  • Mặt táp-lô & thành cửa bọc da ARTICO
  • Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa
  • Đèn nội thất
  • Đèn chiếu sáng xung quanh xe
  • Màn hình giải trí
  • Bậc lên xuống bằng hợp kim nhôm
  • Chức năng kiểm soát tốc độ Cruise Control với SPEEDTRONIC
  • Túi khí bảo vệ đầu gối người lái
  • Hệ thống giải trí thế hệ mới MBUX
  • Các tính năng cho hệ thống giải trí trên xe
  • Lốp xe dự phòng
  • Touchpad điều khiển cảm ứng dạng thiết kế mới trên bệ trung tâm
  • Lẫy chuyển số bán tự động DIRECT SELECT phía sau tay lái
  • Chức năng đóng mở cửa sau bằng điện
  • Tay lái thể thao bọc da Nappa với nút điều khiển cảm ứng
  • Bảng đồng hồ dạng kỹ thuật số với màn hình 12.3-inch
  • Hộc đựng cốc nước
  • Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh & gập điện

Thông số kỹ thuật

MERCEDES BENZ GLE450 4MATIC

  • Dung tích công tác: 2.999 cm³
  • Số xi lanh: 4
  • Chiều dài: 4.924 mm
  • Chiều rộng: 1.947 mm
  • Chiều cao: 1.772 mm
  • Trọng lượng tối đa: 3.000 kg
  • Tốc độ tối đa: 250 km/h
  • Số cửa: 5
  • Số chỗ ngồi: 7
  • Hàng ghế thứ 3 dành cho 2 người
  • Chức năng cửa hít
  • Tính năng ngắt kích hoạt túi khí trước
  • Ghế trước chỉnh điện có bộ nhớ
  • Bậc lên xuống bằng hợp kim nhôm
  • Tấm che khoang hành lý phía sau
  • Camera lùi
  • Hệ thống dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS tích hợp bản đồ Việt Nam
  • Túi khí bảo vệ đầu gối người lái
  • Thảm sàn
  • Cổng sạc 5V (USB type C) cho hàng ghế sau
  • Chức năng HANDS-FREE ACCESS
  • Gói thiết kế AMG
  • Các tính năng cho hệ thống giải trí trên xe
  • Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh điện
  • Hệ thống khóa xe thông minh & khởi động bằng nút bấm KEYLESS-GO
  • Hệ thống treo thích ứng
  • Hộp số tự động 9 cấp
  • Hệ thống loa cao cấp Burmester
  • Bình nhiên liệu cỡ lớn
  • Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng
  • Màn hình giải trí 12.3 inch
  • Tấm che bảo vệ gầm
  • Lốp xe runflat
  • Đèn nội thất
  • Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
  • Đèn chiếu logo Mercedes
  • Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh & gập điện
  • Lốp xe dành cho mùa hè
  • Chức năng đóng mở cửa sau bằng điện
  • Mặt táp-lô & thành cửa bọc da ARTICO
  • Đệm hơi tựa lưng ghế

Thông số kỹ thuật

MERCEDES BENZ GLS450 4MATIC

  • Dung tích công tác: 2.999 cm³
  • Chiều dài: 5.226 mm
  • Chiều rộng: 2.030 mm
  • Chiều cao: 1.845 mm
  • Trọng lượng tối đa: 3.340 kg
  • Tốc độ tối đa: 246 km/h
  • Số cửa: 5
  • Số chỗ ngồi: 7
  • Hệ thống dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS tích hợp bản đồ Việt Nam
  • Màn che nắng cho cửa sổ hai bên phía sau chỉnh điện
  • Chức năng đóng mở cửa sau bằng điện5+2 Seat option
  • Hệ thống bật/tắt đèn pha chủ động
  • Hệ thống khóa xe thông minh & khởi động bằng nút bấm KEYLESS-GO
  • Hệ thống loa cao cấp Burmester
  • Bậc lên xuống bằng hợp kim nhôm
  • Hệ thống PARKTRONICHộp số tự động 9 cấp
  • Đèn nội thất
  • Tay lái 3 chấu bọc da nappa và ốp gỗ, tích hợp nút điều khiển cảm ứng
  • Mặt táp-lô & thành cửa bọc da ARTICO
  • Cụm đèn trước Multi-Beam LED tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày
  • Tấm che nắng 2 bên cho hàng ghế trước
  • Hàng ghế thứ 3 gập điện
  • Điều hòa khí hậu tự động THERMOTRONIC cho hàng ghế trước
  • Lốp xe dự phòng
  • Túi khí bên hông cho ghế sau
  • Thảm sàn AMG
  • Cửa sổ trời siêu rộng Panorama
  • Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
  • Chức năng HANDS-FREE ACCESS
  • Tấm che bảo vệ gầm
  • Hệ thống treo khí nén AIRMATIC
  • Điều hòa khí hậu tự động THERMOTRONIC cho hàng ghế sau
  • Đèn chiếu logo Mercedes
  • Màn hình giải trí 12.3 inch
  • Chức năng sạc không dây
  • Chức năng cửa hít
  • Camera 360 độ
  • Tấm che khoang hành lý phía sau
  • Các tính năng cho hệ thống giải trí trên xe
  • Gói thiết kế AMG

Thông số kỹ thuật

MERCEDES BENZ AMG G63

  • Dung tích công tác: 3.982 cm³
  • Chiều dài: 4.873 mm
  • Chiều rộng: 1.984 mm
  • Chiều cao: 1.966 mm
  • Trọng lượng tối đa: 3.200 kg
  • Tốc độ tối đa: 220 km/h
  • Số cửa: 5
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Kẹp phanh AMG màu đỏ
  • Đèn viền nội thất với 64 màu
  • Kính xe cách nhiệt màu tối
  • Cổng chờ lắp móc kéo
  • Tấm chắn khoang hành lý
  • Hệ thống hiển thị áp suất lốp
  • Nội thất ốp gỗ bóng piano màu đen
  • Hệ thống COMAND Online
  • Túi khí bên hông phía sau
  • Nắp đậy bánh xe dự phòng bằng thép không gỉ
  • Hệ thống xả thể thao AMG
  • Thảm sàn AMG
  • Gương hậu bên trong với khung viền mỏng
  • Camera 360°
  • Hệ thống treo AMG RIDE CONTROL
  • Tấm chắn bùn phía sau
  • Hệ thống PARKTRONIC2 màn hình màu 12,3-inch chuẩn HD cho màn hình điều khiển trung tâm và giải trí đa phương tiện
  • Bậc lên xuống
  • Cụm đèn trước Multi-Beam LED
  • Hệ thống âm thanh Burmester
  • Hộp số thể thao AMG 9 cấp
  • Chức năng kết nối Apple Carplay và Android Auto
  • Cửa sổ trời chỉnh điện

Thông số kỹ thuật

MERCEDES BENZ S450 4MATIC

  • Dung tích công tác: 2.999 cm³
  • Chiều dài: 5.289 mm
  • Chiều rộng: 1.954 mm
  • Chiều cao: 1.503 mm
  • Trọng lượng tối đa: 2.820 kg
  • Tốc độ tối đa: 250 km/h
  • Số cửa: 4
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Hệ thống giải trí đa phương tiện thế hệ mới MBUX với màn hình OLED 12.8 inch
  • Chức năng kết nối Apple Carplay và Android Auto
  • Chức năng sạc không dây cho hàng ghế trước và ghế sau
  • Hệ thống dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS tích hợp bản đồ Việt Nam
  • Hệ thống giải trí cao cấp cho hàng ghế sau MBUX High-End
  • 2 tai nghe không dây cao cấp
  • Hệ thống âm thanh cao cấp Burmester® 3D surround
  • Hệ thống khóa xe thông minh & khởi động bằng nút bấm KEYLESS-GO với thiết kế tay nắm cửa dạng ẩn
  • Chức năng cửa hít
  • Chức năng đá cốp thông minh (Hands-Free Accest)
  • Các cổng sạc USB với chức năng sạc nhanh
  • Gói hệ thống hỗ trợ lái Driving Assistance Package (*New)
  • Tính năng hỗ trợ giữ khoảng cách chủ động DISTRONIC (*New)
  • Tính năng hỗ trợ giữ làn đường chủ động Active Lane Keeping Assist (*New)
  • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Active Parking Assist tích hợp PARKTRONIC (thế hệ mới nhất) (*New)
  • Hệ thống hiển thị áp suất lốp TPMS (*New)
  • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Active Parking Assist tích hợp PARKTRONIC
  • Chức năng cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST
  • Hệ thống tự động bảo vệ PRE-SAFE® và PRE-SAFE® Sound
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS; Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS; Chống trượt khi tăng tốc - ASR; Ổn định thân xe điện tử ESP và hỗ trợ ổn định xe khi gió thổi ngang
  • Hệ thống phanh thích ứng (Adaptive) với chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD) và hỗ trợ khởi hành
  • ngang dốc (Hill-Start Assist)
  • Phanh tay điều khiển điện với chức năng nhả phanh thông minh
  • Đèn phanh thích ứng nhấp nháy khi phanh gấp
  • Túi khí phía trước, túi khí bên hông phía trước & sau, túi khí cửa sổ và túi khí cho người ngồi ở
  • hàng ghế sau
  • Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết
  • Hệ thống khóa cửa trung tâm với chức năng tự động khóa khi xe chạy và mở khóa trong trường
  • hợp khẩn cấp.
  • Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức
  • Thay đổi hoàn toàn từ Nội Ngoại thất, động cơ, trang thiết bị option.
  • Nhiều tính năng an toàn đặc biệt được bổ xung
  • Chất lượng và cảm giác lái vượt trội hơn hẳn

Thông số kỹ thuật

MERCEDES BENZ S450 4MATIC Luxury

  • Dung tích công tác: 2.999 cm³
  • Chiều dài: 5.289 mm
  • Chiều rộng: 1.954 mm
  • Chiều cao: 1.503 mm
  • Trọng lượng tối đa: 2.820 kg
  • Tốc độ tối đa: 250 km/h
  • Số cửa: 4
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Ghế người lái & hành khách phía trước điều chỉnh điện
  • Bộ nhớ 3 vị trí cho ghế trước, tay lái & gương chiếu hậu bên ngoài
  • Hàng ghế sau điều chỉnh điện với bộ nhớ ghế, tựa đầu sang trọng cỡ lớn, ghế hành khách phía trước
  • có thể điều chỉnh được từ ghế sau, tựa tay trung tâm có ngăn để đồ và khay để cốc
  • Ghế thương gia với đệm đỡ bắp đỡ chân
  • Hệ thống sưởi & thông gió cho hàng ghế trước
  • Hệ thống sưởi & thông gió cho hàng ghế sau
  • Hàng ghế sau tiện nghi với ghế 2 bên có chức năng massage cao cấp
  • Tính năng massage bắp chân cho ghế thương gia phía sau
  • Kính xe nhiều lớp cách nhiệt và cách âm
  • Hệ thống giải trí đa phương tiện thế hệ mới MBUX với màn hình OLED 12.8 inch
  • Chức năng kết nối Apple Carplay và Android Auto
  • Chức năng sạc không dây cho hàng ghế trước và ghế sau
  • Hệ thống dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS tích hợp bản đồ Việt Nam
  • Hệ thống giải trí cao cấp cho hàng ghế sau MBUX High-End
  • Máy tính bảng tích hợp điều khiển MBUX cho hàng ghế sau
  • 2 tai nghe không dây cao cấp
  • Tính năng điều khiển cử chỉ MBUX
  • Hệ thống âm thanh cao cấp Burmester® 3D surround
  • Điều hòa khí hậu tự động THERMOTRONIC cho hàng ghế trước
  • Điều hòa khí hậu tự động THERMOTRONIC cho hàng ghế sau
  • Màn che nắng kính sau chỉnh điện
  • Màn che nắng cho cửa sổ hai bên phía sau chỉnh điện
  • Hệ thống khóa xe thông minh & khởi động bằng nút bấm KEYLESS-GO với thiết kế tay nắm cửa dạng ẩn
  • Chức năng cửa hít
  • Chức năng khóa cốp độc lập từ bên trong
  • Chức năng đóng/mở cốp sau từ xa bằng khóa điện tử
  • Các cổng sạc USB với chức năng sạc nhanh
  • Động cơ mới với tính năng EQ Boost
  • Hệ thống treo khí nén AIRMATIC
  • Tính năng đánh lái trục bánh sau
  • Gói hệ thống hỗ trợ lái Driving Assistance Package
  • Tính năng hỗ trợ giữ khoảng cách chủ động DISTRONIC
  • Tính năng hỗ trợ giữ làn đường chủ động Active Lane Keeping Assist
  • Hệ thống lái Direct-Steer trợ lực điện và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
  • Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái
  • Lẫy chuyển số bán tự động DIRECT SELECT phía sau tay lái
  • Camera 360° với độ phân giải cao
  • Chức năng hiển thị thông tin trên kính chắn gió
  • Cụm đèn trước Multi-Beam LED với tính năng bật/tắt đèn pha chủ động
  • Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu, cụm đèn sau & đèn phanh thứ ba công nghệ LED
  • Gương chiếu hậu bên trong và bên ngoài chống chói tự động
  • Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh & gập điện
  • Chức năng giúp tiết kiệm nhiện liệu ECO Start/Stop
  • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Active Parking Assist tích hợp PARKTRONIC
  • Chức năng cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST
  • Hệ thống tự động bảo vệ PRE-SAFE® và PRE-SAFE® Sound
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS; Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS; Chống trượt khi tăng tốc
  • ASR; Ổn định thân xe điện tử ESP và hỗ trợ ổn định xe khi gió thổi ngang
  • Hệ thống phanh thích ứng (Adaptive) với chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD) và hỗ trợ khởi hành
  • ngang dốc (Hill-Start Assist)
  • Phanh tay điều khiển điện với chức năng nhả phanh thông minh
  • Đèn phanh thích ứng nhấp nháy khi phanh gấp
  • Túi khí phía trước, túi khí bên hông phía trước & sau, túi khí cửa sổ và túi khí cho người ngồi ở hàng ghế sau
  • Tựa đầu sang trọng điều chỉnh được cho các ghế
  • Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết
  • Hệ thống khóa cửa trung tâm với chức năng tự động khóa khi xe chạy và mở khóa trong trường hợp khẩn cấp
  • Hệ thống hiển thị áp suất lốp TPMS
  • Bộ vá lốp khẩn cấp Tirefit

GIỚI THIỆU VỀ
PHÚ MỸ FORD

Tôi là Hoàng Nam, một người đã dành hơn 10 năm đam mê và công việc trong lĩnh vực kinh doanh xe Ford tại đại lý Phú Mỹ. Trong thời gian này, tôi đã có cơ hội được làm việc với nhiều khách hàng và xây dựng mối quan hệ đáng tin cậy trong ngành.

Với trách nhiệm là Trưởng phòng kinh doanh tại đại lý, tôi luôn hướng đến mục tiêu mang đến những trải nghiệm mua sắm xe Ford tốt nhất cho khách hàng của mình. Tôi tin rằng việc chọn mua một chiếc xe là một quyết định quan trọng, và tôi cam kết hỗ trợ khách hàng trong quá trình này.

Tôi không chỉ là người bán xe, mà còn là người bạn đồng hành trong việc lựa chọn chiếc xe phù hợp với nhu cầu của bạn. Tôi luôn cập nhật kiến thức về sản phẩm và các chương trình khuyến mãi của Ford để có thể đáp ứng tốt nhất các yêu cầu của khách hàng.

Sự tin tưởng và sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của tôi. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe Ford hoặc có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến ô tô, đừng ngần ngại liên hệ với tôi. Tôi sẽ sẵn sàng để hỗ trợ bạn.

Xin chân thành cảm ơn sự ủng hộ của khách hàng và mong muốn được phục vụ trong tương lai.

Thông số kỹ thuật

Ford Transit TREND 16 chỗ

    Động cơ Puma 2.3L TDCi Turbo Diesel
    Hộp số Số sàn 6 cấp mới
    Công suất 171 HP
    Momen xoắn 425 Nm
    Cỡ lốp: 235/65R16
    Mâm xe: Vành hợp kim nhôm đúc 16 inch
    Kích thước xe 5998 x 2068 x 2485 mm
    Chiều dài cơ sở 3750 mm
    Khoảng sáng gầm xe 150 mm
    Trợ lực tay lái: Thủy lực
    Hệ thống phanh 4 bánh đĩa
    Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
    Hệ thống cân bằng điện tử ESP
    Đèn trước: LED cầu
    Đèn định vị trước: LED
    Đèn gầm LED
    Đèn hậu LED + Halogen
    Đèn sương mù: Halogen
    Camera lùi + cảm biến đỗ xe
    Hệ thống kiểm soát tốc độ: Cruise Control
    Bệ bước điện
    Gương gập điện: Có
    Hệ thống giải trí Màn hình TFT 8 inch - AM/FM
    Bảng đồng hồ tốc độ: 3.5 inch
    Hệ thống âm thanh: 6 Loa
    Kết nối: Apple Carplay/ android Auto Không dây
    Khoang hành lý phía trên: Không
    Hệ thống kiểm soát hành trình Có
    Vật liệu ghế: Da + Nỉ
    Túi khí cho người lái Có
    Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
    Dung tích thùng nhiên liệu: 80 Lít

Thông số kỹ thuật

Ford Transit PREMIUM 16 chỗ

  • Động cơ Puma 2.3L TDCi Turbo Diesel
  • Hộp số Số sàn 6 cấp mới
  • Công suất 171 HP
  • Momen xoắn 425 Nm
  • Cỡ lốp: 235/65R16
  • Mâm xe: Vành hợp kim nhôm đúc 16 inch
  • Kích thước xe 5998 x 2068 x 2485 mm
  • Chiều dài cơ sở 3750 mm
  • Khoảng sáng gầm xe 150 mm
  • Trợ lực tay lái: Thủy lực
  • Hệ thống phanh 4 bánh đĩa
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESP
  • Đèn trước: LED cầu tự động bật tắt
  • Đèn định vị trước: LED
  • Đèn gầm LED
  • Đèn hậu LED + Halogen
  • Đèn sương mù: LED
  • Đèn chiếu góc đánh lái: Có
  • Camera lùi + cảm biến đỗ xe
  • Gạt mưa tự động: Có
  • Hệ thống điều hòa tự động
  • Hệ thống kiểm soát tốc độ: Cruise Control
  • Bệ bước điện
  • Cửa trượt điện
  • Gương gập điện: Có
  • Hệ thống giải trí Màn hình TFT 12 inch - AM/FM
  • Cổng sạc USB tất cả hàng ghế: 6 cổng
  • Bảng đồng hồ tốc độ: 12 inch
  • Hệ thống âm thanh: 6 Loa
  • Kết nối: Apple Carplay/ android Auto Không dây
  • Khoang hành lý phía trên: Có
  • Hệ thống kiểm soát hành trình Có
  • Vật liệu ghế: Da + Nỉ
  • Túi khí cho người lái và ghế phụ: Có
  • Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
  • Dung tích thùng nhiên liệu: 80 Lít

Thông số kỹ thuật

Ford Transit PREMIUM+ 18 chỗ

  • Động cơ Puma 2.3L TDCi Turbo Diesel
  • Hộp số Số sàn 6 cấp mới
  • Công suất 171 HP
  • Momen xoắn 425 Nm
  • Cỡ lốp: 195/75R16
  • Mâm xe: Vành sắt 16 inch
  • Kích thước xe: 6703 x 2164 x 2775 mm
  • Chiều dài cơ sở 3750 mm
  • Khoảng sáng gầm xe 150 mm
  • Trợ lực tay lái: Thủy lực
  • Hệ thống phanh 4 bánh đĩa
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESP
  • Đèn trước: LED cầu tự động bật tắt
  • Đèn định vị trước: LED
  • Đèn gầm LED
  • Đèn hậu LED + Halogen
  • Đèn sương mù: LED
  • Đèn chiếu góc đánh lái: Có
  • Camera lùi + cảm biến đỗ xe
  • Gạt mưa tự động: Có
  • Hệ thống điều hòa tự động
  • Hệ thống kiểm soát tốc độ: Cruise Control
  • Bệ bước điện
  • Cửa trượt điện
  • Gương gập điện: Có
  • Hệ thống giải trí Màn hình TFT 12 inch - AM/FM
  • Cổng sạc USB tất cả hàng ghế: 6 cổng
  • Bảng đồng hồ tốc độ: 12 inch
  • Hệ thống âm thanh: 6 Loa
  • Kết nối: Apple Carplay/ android Auto Không dây
  • Khoang hành lý phía trên: Có
  • Hệ thống kiểm soát hành trình Có
  • Vật liệu ghế: Da + Nỉ
  • Túi khí cho người lái và ghế phụ: Có
  • Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
  • Dung tích thùng nhiên liệu: 80 Lít

Thông số kỹ thuật

Transit LIMOUSINE 10 CHỖ

  • Động cơ Puma 2.3L TDCi Turbo Diesel
  • Hộp số Số sàn 6 cấp mới
  • Công suất 171 HP
  • Momen xoắn 425 Nm
  • Cỡ lốp: 235/65R16
  • Mâm xe: Vành hợp kim nhôm đúc 16 inch
  • Kích thước xe 5998 x 2068 x 2485 mm
  • Chiều dài cơ sở 3750 mm
  • Khoảng sáng gầm xe 150 mm
  • Trợ lực tay lái: Thủy lực
  • Hệ thống phanh 4 bánh đĩa
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESP
  • Đèn trước: LED cầu
  • Đèn định vị trước: LED
  • Đèn gầm LED
  • Đèn hậu LED + Halogen
  • Đèn sương mù: Halogen
  • Camera lùi + cảm biến đỗ xe
  • Hệ thống kiểm soát tốc độ: Cruise Control
  • Bệ bước điện
  • Gương gập điện: Có
  • Hệ thống giải trí Màn hình TFT 8 inch - AM/FM
  • Bảng đồng hồ tốc độ: 3.5 inch
  • Hệ thống âm thanh: 6 Loa
  • Kết nối: Apple Carplay/ android Auto Không dây
  • Khoang hành lý phía trên: Không
  • Hệ thống kiểm soát hành trình Có
  • Vật liệu ghế: Da + Nỉ
  • Túi khí cho người lái Có
  • Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
  • Dung tích thùng nhiên liệu: 80 Lít

Thông số kỹ thuật

Transit LIMOUSINE 12 CHỖ

  • Động cơ Puma 2.3L TDCi Turbo Diesel
  • Hộp số Số sàn 6 cấp mới
  • Công suất 171 HP
  • Momen xoắn 425 Nm
  • Cỡ lốp: 195/75R16
  • Mâm xe: Vành sắt 16 inch
  • Kích thước xe: 6703 x 2164 x 2775 mm
  • Chiều dài cơ sở 3750 mm
  • Khoảng sáng gầm xe 150 mm
  • Trợ lực tay lái: Thủy lực
  • Hệ thống phanh 4 bánh đĩa
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESP
  • Đèn trước: LED cầu tự động bật tắt
  • Đèn định vị trước: LED
  • Đèn gầm LED
  • Đèn hậu LED + Halogen
  • Đèn sương mù: LED
  • Đèn chiếu góc đánh lái: Có
  • Camera lùi + cảm biến đỗ xe
  • Gạt mưa tự động: Có
  • Hệ thống điều hòa tự động
  • Hệ thống kiểm soát tốc độ: Cruise Control
  • Bệ bước điện
  • Cửa trượt điện
  • Gương gập điện: Có
  • Hệ thống giải trí Màn hình TFT 12 inch - AM/FM
  • Cổng sạc USB tất cả hàng ghế: 6 cổng
  • Bảng đồng hồ tốc độ: 12 inch
  • Kết nối: Apple Carplay/ android Auto Không dây
  • Khoang hành lý phía trên: Có
  • Hệ thống kiểm soát hành trình Có
  • Túi khí cho người lái và ghế phụ: Có
  • Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
  • Dung tích thùng nhiên liệu: 80 Lít

Phụ kiện cần thiết nhất nên mua

  • Bảo hiểm thân xe 1 năm: 12.220.000 VND
  • Cam nghị định 10 VietMap: 6.000.000 VND
  • Phim cách nhiệt 3M - USA: 11.000.000 
  • Cửa trượt điện: 13.800.000 VND
  • Lót sàn Simily: 4.600.000 VND
  • Lót sàn giả gỗ: 5.500.000 VND

Tiêu đề lớn cho nội dung

  • Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit
  • Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit
  • Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit
  • Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit
  • Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit

Thông số kỹ thuật

FORD TRANSIT CỨU THƯƠNG

  • Động cơ: Dầu 2.0L máy dầu
  • Hộp số: Sàn 6 cấp
  • Chiều dài: 5.341 mm
  • Chiều rộng: 2.010 mm
  • Chiều cao: 2.410 mm
  • Số chỗ (ngồi+nằm): 7(6 ngồi + 1 nằm) 
  • Tiêu chuẩn khí thải: mức 5 của Việt Nam
  • Hệ thống phanh trước, sau: Phanh đĩa
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Cỡ lốp: 215/75R16
  • Trang bị gói cứu thương chuẩn y tế
  • Đèn phát tín hiệu ưu tiên, đèn LED mầu đỏ tích hợp nóc xe phía trước: 01 bộ
  • Đèn phát tín hiệu ưu tiên loại đèn LED mầu đỏ phía sau: 01 bộ
  • Đèn phát tín hiệu ưu tiên loại đèn LED mầu đỏ hai bên sườn xe: mỗi bên 01 bộ
  • Đèn chiếu sáng hai bên xe phục vụ cấp cứu ban đêm: 02 bộ
  • Đèn chiếu sáng phía sau giúp lên xuống cáng dễ dàng: 01 bộ
  • Hệ thống còi phát tín hiệu ưu tiên loại đa tần: 01 bộ 
  • Amply, loa và microphone tuyên truyền: 01 bộ
  • Bộ đổi nguồn Inverter (1000 W): 01 bộ
  • Đèn chiếu sáng khoang bệnh nhân: 01 bộ
  • Bảng điều khiển điện: 01 bộ
  • Hệ thống điện 12V/DC với ổ 3 cắm: 01 bộ
  • Hệ thống điện 220V/AC với ổ 3 cắm: 01 bộ
  • Hệ thống sưởi: 01 bộ
  • Hệ thống Oxy âm tường 02 bình x 10 lít: 01 bộ
  • Cổng kết nối nhanh hệ thống oxy và máy thở: 01 cái
  • Cổng kết nối nhanh hệ thống oxy và mask thở: 01 cái
  • Lưu lượng kế và bình làm ẩm oxy: 01 bộ
  • Móc treo truyền dịch: 01 bộ
  • Quạt thông gió: 01 bộ
  • Thùng đựng rác và vật sắc nhọn: 01 chiếc
  • Tủ đựng thiết bị y tế nhẹ và dễ vệ sinh: 01 bộ
  • Vách hai bên và trần làm bằng vật liệu nhôm nhựa cao cấp, chống bám bẩn, dễ vệ sinh có cửa sổ trượt
  • Thanh nẹp bằng mút chống va đập phía trên
  • Thanh giữ thăng bằng, an toàn trên trần
  • Cửa kính ở cửa bên: 01 bộ
  • Ghế ngồi cho nhân viên y tế phía đầu cáng: 01 chiếc
  • Ghế cho nhân viên y tế và người nhà bệnh nhân: 02 chiếc
  • Ký hiệu và logo chữ thập đỏ: 01 bộ
  • Sàn được phủ lớp Vinyl trong ngành y tế chống trơn trượt, vệ sinh dễ dàng: 01 bộ
  • Cáng phụ: 01 cái
  • Cáng chính có bánh xe chân tự bung khi lên xuống xe: 01 cái
  • Tấm và bệ đỡ cáng giúp lên xuống xe dễ dàng: 01 bộ

Thông số kỹ thuật

FORD TRANSIT CỨU THƯƠNG

  • Động cơ: Xăng 2.0L 
  • Hộp số: Sàn 6 cấp
  • Chiều dài: 5.341 mm
  • Chiều rộng: 1.986 mm
  • Chiều cao: 2.425 mm
  • Số chỗ (ngồi+nằm): 8(7 ngồi + 1 nằm) 
  • Tiêu chuẩn khí thải: mức 5 của Việt Nam
  • Hệ thống phanh trước, sau: Phanh đĩa
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Cỡ lốp: 215/65R16
  • Trang bị gói cứu thương chuẩn y tế
  • Đèn phát tín hiệu ưu tiên, đèn LED mầu đỏ tích hợp nóc xe phía trước: 01 bộ
  • Đèn phát tín hiệu ưu tiên loại đèn LED mầu đỏ phía sau: 01 bộ
  • Đèn phát tín hiệu ưu tiên loại đèn LED mầu đỏ hai bên sườn xe: mỗi bên 01 bộ
  • Đèn chiếu sáng hai bên xe phục vụ cấp cứu ban đêm: 02 bộ
  • Đèn chiếu sáng phía sau giúp lên xuống cáng dễ dàng: 01 bộ
  • Hệ thống còi phát tín hiệu ưu tiên loại đa tần: 01 bộ 
  • Amply, loa và microphone tuyên truyền: 01 bộ
  • Bộ đổi nguồn Inverter (1000 W): 01 bộ
  • Đèn huỳnh quang: 01 bộ
  • Đèn khử khuẩn: 01 bộ
  • Đèn chiếu sáng khoang bệnh nhân: 01 bộ
  • Bảng điều khiển điện: 01 bộ
  • Hệ thống điện 12V/DC với ổ 3 cắm: 01 bộ
  • Hệ thống điện 220V/AC với ổ 3 cắm: 01 bộ
  • Hệ thống sưởi: 01 bộ
  • Hệ thống Oxy âm tường 02 bình x 10 lít: 01 bộ
  • Cổng kết nối nhanh hệ thống oxy và máy thở: 01 cái
  • Cổng kết nối nhanh hệ thống oxy và mask thở: 01 cái
  • Lưu lượng kế và bình làm ẩm oxy: 01 bộ
  • Móc treo truyền dịch: 01 bộ
  • Quạt thông gió: 01 bộ
  • Thùng đựng rác và vật sắc nhọn: 01 chiếc
  • Tủ đựng thiết bị y tế bằng PVC cao cấp, nhẹ và dễ vệ sinh: 01 bộ
  • Hai bên thành và trần khoang bệnh nhân bằng nhựa PVC: 01 bộ
  • Thanh nẹp bằng mút chống va đập phía trên
  • Thanh giữ thăng bằng, an toàn trên trần
  • Cửa kính ở cửa bên: 01 bộ
  • Ghế ngồi cho nhân viên y tế phía đầu cáng: 01 chiếc
  • Ghế cho nhân viên y tế và người nhà bệnh nhân: 02 chiếc
  • Ký hiệu và logo chữ thập đỏ: 01 bộ
  • Sàn được phủ lớp Vinyl trong ngành y tế chống trơn trượt, vệ sinh dễ dàng: 01 bộ
  • Cáng phụ: 01 cái
  • Cáng chính có bánh xe chân tự bung khi lên xuống xe: 01 cái
  • Tấm và bệ đỡ cáng giúp lên xuống xe dễ dàng: 01 bộ

Thông số kỹ thuật

FORD TRANSIT CỨU THƯƠNG

  • Động cơ: Xăng 2.0L 
  • Hộp số: Sàn 6 cấp
  • Chiều dài: 5.341 mm
  • Chiều rộng: 2.010 mm
  • Chiều cao: 2.450 mm
  • Số chỗ (ngồi+nằm): 8(7 ngồi + 1 nằm) 
  • Tiêu chuẩn khí thải: mức 5 của Việt Nam
  • Hệ thống phanh trước, sau: Phanh đĩa
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Cỡ lốp: 215/65R16
  • Trang bị gói cứu thương chuẩn y tế
  • Điều hoà nhiệt độ cho khoang lái và khoang bệnh nhân: 01 bộ 
  • Cửa sổ khoang lái điều khiển điện: 01 bộ
  • Đèn phát tín hiệu ưu tiên, đèn LED mầu đỏ tích hợp nóc xe phía trước: 01 bộ
  • Đèn phát tín hiệu ưu tiên loại đèn LED mầu đỏ phía sau: 01 bộ
  • Đèn phát tín hiệu ưu tiên loại đèn LED mầu đỏ hai bên sườn xe: mỗi bên 01 bộ
  • Đèn chiếu sáng hai bên xe phục vụ cấp cứu ban đêm: 02 bộ
  • Đèn chiếu sáng phía sau giúp lên xuống cáng dễ dàng: 01 bộ
  • Hệ thống còi phát tín hiệu ưu tiên loại đa tần: 01 bộ 
  • Amply, loa và microphone tuyên truyền: 01 bộ
  • Bộ đổi nguồn Inverter (1000 W): 01 bộ
  • Đèn huỳnh quang: 01 bộ
  • Đèn khử khuẩn: 01 bộ
  • Đèn chiếu sáng khoang bệnh nhân: 01 bộ
  • Bảng điều khiển điện: 01 bộ
  • Hệ thống điện 12V/DC với ổ 3 cắm: 01 bộ
  • Hệ thống điện 220V/AC với ổ 3 cắm: 01 bộ
  • Hệ thống ổ cắm USB: 02 bộ
  • Hệ thống sưởi: 01 bộ
  • Hệ thống Oxy âm tường 02 bình x 10 lít: 01 bộ
  • Cổng kết nối nhanh hệ thống oxy và máy thở: 01 cái
  • Cổng kết nối nhanh hệ thống oxy và mask thở: 01 cái
  • Lưu lượng kế và bình làm ẩm oxy: 01 bộ
  • Móc treo truyền dịch: 01 bộ
  • Quạt thông gió: 01 bộ
  • Thùng đựng rác và vật sắc nhọn: 01 chiếc
  • Tủ đựng thiết bị y tế bằng nhựa ABS cao cấp, nhẹ và dễ vệ sinh: 01 bộ
  • Hai bên thành và trần khoang bệnh nhân bằng nhựa ABS: 01 bộ
  • Thanh nẹp bằng mút chống va đập phía trên
  • Thanh giữ thăng bằng, an toàn trên trần
  • Cửa kính ở cửa bên: 01 bộ
  • Ghế ngồi cho nhân viên y tế phía đầu cáng: 01 chiếc
  • Ghế cho nhân viên y tế và người nhà bệnh nhân: 02 chiếc
  • Ký hiệu và logo chữ thập đỏ: 01 bộ
  • Sàn được phủ lớp Vinyl trong ngành y tế chống trơn trượt, vệ sinh dễ dàng: 01 bộ
  • Cáng phụ: 01 cái
  • Cáng chính có bánh xe chân tự bung khi lên xuống xe: 01 cái
  • Tấm và bệ đỡ cáng giúp lên xuống xe dễ dàng: 01 bộ

Thông số kỹ thuật

FORD TRANSIT CỨU THƯƠNG

  • Động cơ: Dầu 2.3L TDCI
  • Hộp số: Tự động 8 cấp
  • Chiều dài: 5.998 mm
  • Chiều rộng: 2.068 mm
  • Chiều cao: 2.775 mm
  • Số chỗ (ngồi+nằm): 9(8 ngồi + 1 nằm) 
  • Tiêu chuẩn khí thải: mức 5 của Việt Nam
  • Hệ thống phanh trước, sau: Phanh đĩa
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS - EBD - ESP
  • Cỡ lốp: 215/75R16
  • Trang bị gói cứu thương chuẩn y tế
  • Điều hoà nhiệt độ cho khoang lái và khoang bệnh nhân: 01 bộ 
  • Cửa sổ khoang lái điều khiển điện: 01 bộ
  • Đèn phát tín hiệu ưu tiên, đèn LED mầu đỏ tích hợp nóc xe phía trước: 01 bộ
  • Đèn phát tín hiệu ưu tiên loại đèn LED mầu đỏ phía sau: 01 bộ
  • Đèn phát tín hiệu ưu tiên loại đèn LED mầu đỏ hai bên sườn xe: mỗi bên 01 bộ
  • Đèn chiếu sáng hai bên xe phục vụ cấp cứu ban đêm: 02 bộ
  • Đèn chiếu sáng phía sau giúp lên xuống cáng dễ dàng: 01 bộ
  • Hệ thống còi phát tín hiệu ưu tiên loại đa tần: 01 bộ 
  • Amply, loa và microphone tuyên truyền: 01 bộ
  • Bộ đổi nguồn Inverter (1000 W): 01 bộ
  • Đèn huỳnh quang: 01 bộ
  • Đèn khử khuẩn: 01 bộ
  • Đèn chiếu sáng khoang bệnh nhân: 01 bộ
  • Bảng điều khiển điện: 01 bộ
  • Hệ thống điện 12V/DC với ổ 3 cắm: 01 bộ
  • Hệ thống điện 220V/AC với ổ 3 cắm: 01 bộ
  • Hệ thống ổ cắm USB: 02 bộ
  • Hệ thống sưởi: 01 bộ
  • Hệ thống Oxy âm tường 02 bình x 10 lít: 01 bộ
  • Cổng kết nối nhanh hệ thống oxy và máy thở: 01 cái
  • Cổng kết nối nhanh hệ thống oxy và mask thở: 01 cái
  • Lưu lượng kế và bình làm ẩm oxy: 01 bộ
  • Móc treo truyền dịch: 01 bộ
  • Quạt thông gió: 01 bộ
  • Thùng đựng rác và vật sắc nhọn: 01 chiếc
  • Tủ đựng thiết bị y tế bằng nhựa ABS cao cấp, nhẹ và dễ vệ sinh: 01 bộ
  • Hai bên thành và trần khoang bệnh nhân bằng nhựa ABS: 01 bộ
  • Thanh nẹp bằng mút chống va đập phía trên
  • Thanh giữ thăng bằng, an toàn trên trần
  • Cửa kính ở cửa bên: 01 bộ
  • Ghế ngồi cho nhân viên y tế phía đầu cáng: 01 chiếc
  • Ghế cho nhân viên y tế và người nhà bệnh nhân: 02 chiếc
  • Ký hiệu và logo chữ thập đỏ: 01 bộ
  • Sàn được phủ lớp Vinyl trong ngành y tế chống trơn trượt, vệ sinh dễ dàng: 01 bộ
  • Cáng phụ: 01 cái
  • Cáng chính có bánh xe chân tự bung khi lên xuống xe: 01 cái
  • Tấm và bệ đỡ cáng giúp lên xuống xe dễ dàng: 01 bộ